Hiện nay, ngoài đặt tên tiếng Việt cho con trong giấy khai sinh, rất nhiều bố mẹ còn lựa chọn đặt thêm tên tiếng Anh cho bé. Giữa hàng ngàn cái tên khác nhau, để tìm được một cái tên vừa hay, đẹp, vừa ý nghĩa không phải là một việc dễ dàng. Huggies sẽ mang đến cho bố mẹ 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa qua bài viết sau đây!
>> Tham khảo thêm:
Với những gia đình có mong muốn cho bé học trường quốc tế hoặc đi du học nước ngoài trong tương lai thì đặt tên tiếng Anh cho con gái là việc làm vô cùng cần thiết. Ngoài ra, dù bé học ở Việt Nam, việc có tên tiếng Anh sẽ giúp bé tiếp xúc và giao lưu với người nước ngoài dễ dàng hơn, tự tin hơn. Bố mẹ có thể tham khảo các cách sau để đặt tên tiếng Anh cho con gái:
>> Xem thêm: Hướng dẫn chọn tên cho con theo ngũ hành hợp mệnh và phong thuỷ
Đặt tên tiếng Anh cho con gái sẽ giúp con tự tin và thuận lợi hơn trong tương lai (Nguồn: Huggies)
Để chọn được một cái tên tiếng Anh phù hợp, trước tiên bạn cần hiểu rõ quy tắc cấu tạo tên trong tiếng Anh. Một tên tiếng Anh thường bao gồm ba phần chính:
Khác với cách đặt tên trong tiếng Việt, trong tiếng Anh, tên chính (first name) luôn đứng trước họ (last name). Ví dụ, nếu tên của bạn là "Emma" và họ là "Watson", thì tên đầy đủ sẽ là Emma Watson.
Nếu bạn là người Việt và muốn chọn một tên tiếng Anh, ví dụ như tên "Sophie" và họ là "Nguyễn", tên đầy đủ của bạn sẽ là Sophie Nguyễn. Rất dễ hiểu và đơn giản, đúng không?
Dưới đây là một số ví dụ điển hình giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc tên tiếng Anh dành cho nữ:
Giống như trong tiếng Việt hay nhiều ngôn ngữ khác, mỗi cái tên trong tiếng Anh đều mang theo những ý nghĩa đặc biệt. Bạn có thể tham khảo một số tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dưới đây để chọn được cái tên phù hợp nhất cho mình.
Tham khảo:Xem bói đặt tên, chấm điểm tên con hợp tuổi bố mẹ theo phong thủy
Các mẹ có thể tham khảo gợi ý đặt tên cho con gái thể hiện mong muốn và hy vọng mà bố mẹ muốn dành cho con (Nguồn: Sưu tầm)
Mỗi cái tên đều sẽ có những ý nghĩa và thông điệp riêng. Sau đây là 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa phổ biến trong để bố mẹ có thể tham khảo:
Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Anh dành cho nữ mang ý nghĩa "đẹp", phù hợp để bạn tham khảo:
Tham khảo: Danh sách 100 tên đặt ở nhà cho bé trai và gái hay nhất
Gợi ý ba mẹ những cái tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa vẻ đẹp (Nguồn: Huggies)
Mỗi đứa trẻ khi sinh ra đều được bố mẹ hết lòng thương yêu, trao hết niềm tin và hy vọng về một tương lai tươi sáng của con mình. Dưới đây là những cái tên hay thể hiện được tấm lòng của bố mẹ:
Fidelia: Niềm tin | Rishima: Ánh sáng của mặt trăng |
Farah: Sự hào hứng, niềm vui | Zelda: Niềm hạnh phúc |
Antaram: Loài hoa vĩnh cửu | Grainne: Tình yêu |
Kaytlyn: Một đứa trẻ thông minh và xinh đẹp | Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái đẹp nhất |
Donatella: Một món quà đẹp | Diana: Nữ thần mặt trăng |
Oralie: Ánh sáng của đời mẹ | Pandora: Sự xuất sắc toàn diện được trời ban tặng |
Kerenza: Tình yêu bao la, sự trìu mến | Philomena: Được mọi người yêu mến |
Charlotte: Sự xinh xắn, dễ thương | Ratih: Xinh đẹp tựa nàng tiên |
Abigail: Niềm vui của bố | Letitia: Niềm vui |
Esperanza: Niềm hy vọng | Cara: Trái tim nhân hậu |
Verity: Sự thật | Giselle: Lời thề |
Ermintrude: Có được tình yêu thương trọn vẹn | Chinmayi: Niềm vui ở tinh thần |
Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ | Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời |
Rachel: Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng | Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu |
Tegan: Con gái yêu dấu | Jessica: Luôn hạnh phúc |
Lealia: Luôn vui vẻ | Nadia: Hy vọng |
Yaretzi: Luôn được yêu thương | Mia: Cô bé dễ thương của mẹ |
Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc | Eudora: Món quà tốt lành của bố mẹ |
Nenito: Con gái bé bỏng của bố mẹ | Caradoc: Cô bé đáng yêu của mẹ |
Caryln: Cô bé được mọi người yêu mến | Evelyn: Người ươm mầm sự sống |
Bambalina: Cô gái bé nhỏ | Aneurin: Con gái yêu quý |
Aimee: Bố mẹ luôn yêu thương con | Cheryl: Được người khác quý mến |
>> Tìm hiểu thêm: Bà bầu ăn gì để con thông minh ngay từ trong bụng mẹ
Là những người làm cha làm mẹ, bất kỳ ai cũng đều mong muốn con mình sẽ có một cuộc sống may mắn và tràn đầy hạnh phúc. Bố mẹ có tham khảo những danh xưng sau đây để gửi gắm mong muốn của mình:
Tham khảo thêm: 100 tên hay và lạ cho bé gái và bé trai ý nghĩa nên đặt liền
Cuộc sống của con vui vẻ và hạnh phúc là điều mà tất cả bố mẹ đều mong muốn (Nguồn: Sưu tầm)
Con gái thường yếu đuối và phải hy sinh nhiều hơn so với con trai, vậy nên nhiều bố mẹ luôn muốn con gái của mình có một ý chí thật kiên cường và mạnh mẽ để vượt qua những thử thách. Bạn có thể gửi gắm thông điệp đó qua một số danh xưng sau đây:
Tham khảo thêm: Đặt tên cho con: Điều bố mẹ cần lưu ý
Những loài hoa đầy màu sắc và luôn tỏa ngát hương thơm là những gợi ý phù hợp nhất để bố mẹ lựa chọn làm tên tiếng Anh cho con gái của mình. Bố mẹ có thể tham khảo tên của các loại hoa phổ biến như:
Violet: Một loài hoa có màu tím xinh xắn | Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn |
Daisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khiết | Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp |
Kusum: Là từ dùng để chỉ các loại hoa | Camellia: Hoa trà rực rỡ |
Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả | Morela: Hoa mai |
Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa | Rose: Hoa hồng |
Lily: Hoa huệ tây | Sunflower: Hoa hướng dương |
Jazzie: Hoa nhài | Hazel: Cây phỉ |
Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung | Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết |
Aboli: Hoa (trong tiếng Hindu) | Akina: Hoa mùa xuân |
Olivia: Cây Olive | Aster: Hoa thạch thảo |
Thalia: Hoa Thalia | Jasmine: Hoa nhài tinh khiết |
Tham khảo: 150+ Tên ở nhà cho bé trai và bé gái hay, độc lạ, dễ gọi
Những loài hoa rực rỡ, đầy hương thơm là gợi ý hoàn hảo giúp mẹ đặt tên tiếng Anh cho bé (Nguồn: Sưu tầm)
Những cái tên mang ý nghĩa sâu sắc, dễ phát âm và có tính kết nối với sự huyền bí và nhẹ nhàng của mặt trăng:
Xem thêm: Top 100+ tên tiếng Nhật hay cho nữ, con gái ý nghĩa, dễ thương
Gợi ý những tên tiếng Anh hay cho bé gái với ý nghĩa thông thái, cao quý (Nguồn: Huggies)
Ngoài hạnh phúc và vui vẻ, giàu sang cũng là một điều mà bố mẹ nào cũng mong muốn con mình đạt được trong tương lai. Những cái tên có ý nghĩa may mắn, phú quý bao gồm:
Bố mẹ luôn mong muốn con mình có một cuộc sống giàu sang, may mắn (Nguồn: Sưu tầm)
Những khoảnh khắc đáng yêu, nghịch ngợm hay một nét nổi bật nào đó của con cũng sẽ là một gợi ý để bố mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cho con gái. Bạn có thể tham khảo những danh xưng sau:
Amabel: Nét đáng yêu | Doris: Sự xinh đẹp |
Amelinda: Xinh đẹp | Keva: Mỹ nhân xinh đẹp |
Drusilla: Đôi mắt long lanh | Calliope: Khuôn mặt xinh xắn |
Dulcie: Xinh xắn, ngọt ngào | Aurelia: Mái tóc vàng óng |
Brenna: Mỹ nhân tóc đen | Rowan: Cô gái tóc đỏ |
Venus: Nữ thần sắc đẹp | Isolde: Xinh đẹp |
Madeline: Dễ thương | Taylor: Cô gái thời trang |
Kiera: Có gái tóc đen | Guinevere: Trắng trẻo |
Keelin: Thân hình mảnh dẻ | Ceridwen: Đẹp như tranh |
Sharmaine: Sự quyến rũ | Delwyn: Xinh đẹp vẹn toàn |
Annabella: Bé gái xinh đẹp | Fidelma: Mỹ nhân |
Hebe: Trẻ trung | Mabel: Gương mặt đáng yêu |
Miranda: Dễ thương | Kaylin: Cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ |
Keisha: Cô bé mắt đen | Eirian: Vẻ đẹp rực rỡ |
Angelique: Sắc đẹp như thiên thần | Bella: Vẻ đẹp thuần khiết |
Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều | Bonnie: Ngay thẳng, đáng yêu |
Caily: Thân hình mảnh mai | Jolie: Nàng công chúa xinh đẹp |
Omorose: Cô gái đẹp tựa đóa hồng | Charmaine: Sự quyến rũ khó cưỡng |
Una: Vẻ đẹp kiều diễm | Linda: Cô gái xinh đẹp |
Mila: Duyên dáng | Blanche: Sự thánh thiện |
Calliope: Cô gái đáng yêu với tàn nhang | Dollface: Gương mặt xinh đẹp và hoàn hảo |
Binky: Sự dễ thương | Joy: Sự lạc quan |
Jennie: Thân thiện, hòa đồng | Caridwen: Vẻ đẹp cuốn hút |
Tina: Thân hình nhỏ nhắn | Lenora: Gương mặt sáng sủa |
Flynn: Cô bé tóc đỏ | Talitha: Cô gái nhỏ đáng yêu |
Tham khảo thêm: 999+ Tên hay cho bé gái đẹp và ý nghĩa, may mắn
Có một cuộc sống giàu sang và hạnh phúc, chứng tỏ rằng con gái của bạn đã đạt được thành công, dù là trong công việc, hôn nhân, hay bất kỳ lĩnh vực nào. Sau đây là những cái tên giúp bạn gửi gắm mong muốn con sẽ đạt được thành công:
Tham khảo: Nhạc mẹ nên nghe khi mang thai
Ba mẹ có thể đặt tên cho bé gái tiếng Anh dựa theo ý nghĩa thành công và hạnh phúc (Nguồn: Sưu tầm)
Thiên nhiên chứa đựng muôn vàn những điều đẹp đẽ, độc đáo, khiến con người say đắm, trân quý và thêm yêu cuộc sống. Sau đây là những cái tên tiếng Anh cho con gái để bố mẹ tham khảo:
Esther: Ngôi sao sáng ngời | Flora: Một đóa hoa |
Calantha: Những đóa hoa đang nở rộ | Selena: Mặt trăng sáng ngời |
Ciara: Màn đêm huyền bí | Oriana: Bình minh rạng rỡ |
Azure: Bầu trời xanh ngắt | Iris: Cầu vồng, hoa Iris |
Jocasta: Mặt trăng tỏa sáng | Maris: Ngôi sao biển lớn |
Layla: Màn đêm bí ẩn | Stella: Tinh tú rực sáng |
Heulwen: Ánh mặt trời rực rỡ | Roxana: Ánh sáng lúc bình minh |
Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp), ánh sáng rực rỡ | Anthea: Đẹp như hoa |
Aurora: Bình minh | Sterling: Những ngôi sao nhỏ |
Eirlys: Hạt tuyết | Lucasta: Ánh sáng thuần khiết |
Muriel: Biển cả rực rỡ | Phedra: Ánh sáng mặt trời |
Selina: Mặt trăng | Edana: Ngọn lửa rực cháy |
Jena: Chú chim nhỏ e thẹn | Belinda: Chú thỏ con đáng yêu |
Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên | Nelly: Ánh nắng rực rỡ |
Norabel: Ánh nắng buổi sớm | Orabelle: Nét đẹp của bờ biển |
Celine: Mặt trăng tỏa sáng | Rishima: Tia sáng trong đêm tối của mặt trăng |
Tove: Tinh tú | Alana: Ánh sáng |
Elain: Chú hươu con | Lita: Năng lượng của ánh sáng |
Maya: Nước | Sunshine: Ánh nắng ban mai |
Hellen: Ánh nắng rực rỡ | Araxie: Con sông của văn chương |
Summer: Mùa hạ nhiệt huyết | Eilidh: Mặt trời rực cháy |
Tabitha: Linh dương hươu | Tallulah: Dòng nước chảy |
Conal: Chú sói mạnh mẽ | Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng |
Farley: Đồng cỏ | Lagan: Ngọn lửa rực cháy |
Leighton: Vườn cây | Lovell: Chú sói con |
Radley: Thảo nguyên đỏ | Silas: Rừng cây vững chắc |
Twyla: Hoàng hôn | Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa trời đêm |
Tham khảo thêm: Tên bé trai và bé gái được yêu thích
Có thể không giàu sang, nhưng bố mẹ luôn mong con mình trở thành một người tử tế và tốt bụng. Những cái tên thể hiện tính cách của con người bao gồm:
Agnes: Trong sáng | Ernesta: Chân thành và nghiêm túc |
Alma: Tử tế, tốt bụng | Jezebel: Tính tình trong sáng |
Allison: Tốt bụng, đáng tin cậy | Halcyon: Luôn bình tĩnh |
Agatha: Tốt bụng | Mei: Sáng tạo |
Beatrice: Lương thiện, mang đến niềm vui cho người khác | Miyeon: Thích giúp đỡ người khác |
Bianca: Thánh thiện | Naamah: Hòa đồng, yêu thương mọi người |
Dilys: Sự chân thật | Glenda: Thánh thiện, trong sạch |
Eulalia: Giọng nói ngọt ngào | Latifah: Vui vẻ, dịu dàng |
Tryphena: Duyên dáng, tao nhã | Sophronia: Tính cẩn trọng, nhạy cảm |
Xenia: Sự tao nhã | Cosima: Cư xử hòa nhã |
Laelia: Luôn vui vẻ | Lillie: Thuần khiết |
Naava: Tính khôi hài | Naomi: Dễ chịu, hòa nhã |
Nefertari: Đáng tin cậy | Mildred: Nhân từ |
Serenity: Bình tĩnh, kiên định | Rihanna: Cô gái ngọt ngào |
Myrna: Sự trìu mến | Neil: Sự nhiệt huyết |
Gabriela: Sự năng động, nhiệt tình | Caroline: Sự nhiệt tình |
Clement: Lòng nhân từ | Curtis: Cô gái nhã nhặn, lịch sự |
Dermot: Không đố kỵ | Enoch: Tận tâm với mọi việc |
Gregory: Sự thận trọng | Hubert: Lòng đầy nhiệt huyết |
Phelim: Luôn tốt bụng | Atlanta: Tính ngay thẳng |
Thông minh, giỏi giang là điều mà tất cả bố mẹ đều mong muốn cho con cái của mình. Những cái tên có ý nghĩa thông minh để bố mẹ tham khảo bao gồm:
Xem thêm: 500+ Biệt Danh Đáng Yêu Cho Bé Gái: Tạo Tên Cute và Ý Nghĩa
Các loại đá quý không đơn thuần là một loại trang sức cho phụ nữ, mà nó còn giúp họ toát lên vẻ cao sang, quý phái. Bố mẹ có thể tham khảo các tên tiếng Anh cho con gái sau đây:
Ba mẹ có thể lựa chọn các tên tiếng Anh cho con gái mang hàm ý thông minh, tên các loại đá quý (Nguồn: Sưu tầm)
Búp bê Barbie là món đồ chơi mà bất kỳ bé gái nào cũng đều rất yêu thích. Những cái tên được lấy cảm hứng từ loại búp bê cũng là một sự lựa chọn khi bạn tìm kiếm tên tiếng Anh cho con gái:
>> Đọc thêm: 200+ Tên tiếng Trung cho con gái hay, ý nghĩa, dễ đọc, dễ nhớ
Đặt tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa tôn giáo cũng là cách làm được nhiều bố mẹ lựa chọn, với những cái tên như:
>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt tên đệm hay cho con gái ý nghĩa, độc đáo
Steffie - Vòng hoa là một cái tên tiếng Anh cho con gái được nhiều bố mẹ lựa chọn (Nguồn: Sưu tầm)
Sau đây là một số tên mang các ý nghĩa khác, bố mẹ có thể tham khảo để tìm được tên tiếng Anh cho con gái:
>> Xem ngay: Tên con gái mệnh Thổ: 99+ Tên hay, thu hút tài lộc nên đặt cho con
Bố mẹ có thể tham khảo một số tên tiếng Anh hay cho nữ, ngắn gọn, dễ đọc và có ý nghĩa đẹp:
Một người con gái tao nhã, dịu dàng sẽ luôn được mọi người xung quanh yêu mến (Nguồn: Sưu tầm)
Có nhiều bố mẹ nghĩ rằng tên tiếng Anh cho con gái không mang lại lợi ích gì, không cần thiết. Nhưng thực tế có tên tiếng Anh lại là một lợi thế lớn của các bé. Sau đây là một số lý do tiêu biểu:
Đặt tên tiếng Anh cho bé là điều cần thiết cho việc bé học trường quốc tế hoặc lớn lên đi du học. (Nguồn: Sưu tầm)
Việc chọn tên tiếng Anh cho con gái không chỉ đơn thuần là việc chọn một danh xưng. Một cái tên đẹp còn mang theo nhiều ý nghĩa và giá trị. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn cần xem xét khi đặt tên cho bé gái:
Tham khảo thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ từ 0-18 tuổi chuẩn WHO [Mới update]
Tên tiếng Anh cho con gái mang lại cho bé nhiều lợi ích trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong tương lai. Mong rằng với những cái tên mà Huggies cung cấp, bố mẹ sẽ lựa chọn được danh xưng vừa hay, ý nghĩa, vừa dễ nhớ, dễ đọc cho bé yêu của mình. Mẹ nhớ ghé qua chuyên mục Chăm sóc bé và Làm cha mẹ để bỏ túi nhiều kinh nghiệm chăm con hay nhé!
>> Xem thêm:
Bố mẹ tìm kiếm nhiều nhất:
tã dán sơ sinh Huggies, Huggies newborn, tã dán Huggies size s, tã dán Huggies size m, miếng lót sơ sinh Huggies 100 miếng, tã quần Huggies size m, Huggies platinum, tã dán Huggies platinum, tã quần Huggies platinum
Admin
Link nội dung: https://pi-web.eu/400-ten-tieng-anh-cho-con-gai-hay-dep-y-nghia-ngan-gon-de-doc-1735484113-a1562.html